Tính chất hóa học đất của phẫu diện VN 01

Phẫu diện:  VN 01


TÍNH CHẤT  HÓA HỌC ĐẤT

CEC:


Số TT
Độ sâu
tầng đất, cm
Cation trao đổi, cmol(+)/kg đất
CEC, cmol(+)/kg
BS,
%
Ca ++
Mg ++
K +
Na +
Tổng
Đất
Sét
1
0 - 20
5,84
3,15
0,68
2,81
12,48
15,90
38,16
78,5
2
20 - 60
6,25
3,87
0,72
2,49
13,33
15,10
38,81
88,3
3
60 - 85
5,57
3,84
0,77
1,45
11,63
13,56
34,85
85,8
4
85 - 105
3,06
2,03
0,53
1,04
  6,66
  8,32
23,21
80,0
  5
            105 - 125
2,81
2,04
0,54
0,53
  5,92
  6,92
22,35
85,6




CEC:

Số TT
Độ sâu
tầng đất, cm
Tổng số, %
Dễ tiêu, mg/100g
Độ chua, cmol(+)/kg
pH
EC,
dS/m
OC
N
P2O5
K2O
P2O5
K2O
Trao đổi
Tiềm tàng
H2O
KCl
1
0 - 20
1,14
0,11
0,09
2,47
8,15
8,47
0,04
1,02
7,25
5,90
1,0
2
20 - 60
0,85
0,10
0,09
2,47
8,00
4,23
0,04
0,85
7,45
5,90
1,0
3
60 - 85
0,43
0,06
0,07
2,41
7,63
2,82
0,04
0,50
7,65
6,30
1,3
4
85 - 105
0,62
0,07
0,07
1,99
6,15
2,82
Vệt
0,38
7,97
6,45
1,3
5
105 - 125
0,21
0,04
0,07
1,31
6,10
2,82
Vêt
0,27
8,20
6,85
1,1

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More