Cách xác định nhu cầu phân bón


Phân bón đóng vai trò hết sức quan trọng trong tăng năng suất, thâm canh lúa, nhưng nhiều người sử dụng phân không khoa học, gây thất thoát và lãng phí. Viện lúa quốc tế IRRI đã nghiên cứu việc “bón phân theo nhu cầu của lúa”. TS. Phạm Sỹ Tân, Viện lúa ĐBSCL, giới thiệu một giải pháp kỹ thuật mới nhằm hạn chế thất thoát, nâng cao hiệu quả của phân bón cho cây lúa, đó là kỹ thuật “ô khuyết”.

TS. Tân cho biết, bón phân theo nguyên tắc “4 đúng” (đúng lượng, đúng loại, đúng lúc, đúng cách) là giải pháp tốt, nhưng việc bón đúng lượng một cách chính xác rất khó.

Kỹ thuật ô khuyết giúp xác định vai trò của từng yếu tố phân bón như đạm, lân, kali, trên cơ sở đó quyết định lượng phân thích hợp nhất cho từng giống lúa, từng mùa vụ, từng vùng, từng cánh đồng, thậm chí từng thửa ruộng. Giải pháp này đơn giản, rẻ tiền, dễ áp dụng đại trà.

Bước 1: Xác định năng suất mục tiêu

Xác định năng suất mục tiêu (NSMT) dựa trên số liệu trung bình của 3 năm liền kề. NSMT cần phải cao hơn năng suất trung bình cộng trên 0,5 tấn/ha, nhưng phải sát thực tế, không quá cao hoặc quá thấp.

Bước 2: Xác định nhu cầu dinh dưỡng

Cây lúa hút dinh dưỡng một phần từ đất, một phần từ phân bón. Kết quả nghiên cứu của IRRI cho thấy, để tạo ra 1 tấn lúa, cây lúa phải hấp thu và tích lũy được 15 kg N, 6 kg P2O5, 18 kg K2O. Ví dụ, đặt NSMT là 7 tấn/ha thì cây lúa cần 105 kg N/ha, 42 kg P2O5/ha và 126 kg K2O/ha.

Bước 3: Xác định lượng dinh dưỡng từ đất

Đắp bờ ngăn 3 ô nhỏ liền kề với kích thước 5 x 5 m, mỗi ô ứng với một trong 3 nguyên tố đa lượng bị khuyết (2 nguyên tố kia vẫn được bón đầy đủ). Chú ý không để thiếu nước, bị sâu bệnh, cỏ dại tấn công làm sai lệch kết quả. Cuối cùng lúc thu hoạch, ghi nhận năng suất thực tế từng ô, từ đó tính ra lượng đạm, lân, kali cung cấp cho lúa từ đất (và các nguồn khác như phế phụ phẩm, vi sinh vật, phù sa…). Ví dụ: ô khuyết đạm có năng suất 4,2 tấn/ha, vậy lượng đạm do đất cung cấp là 63 kgN/ha (4,2 tấn x 15 kg N); khuyết lân thì năng suất 5,5 tấn/ha, tính ra lượng lân cung cấp từ đất là 33kg P2O5/ha; khuyết kali thì năng suất 6 tấn/ha, tính ra kali do đất cung cấp là 108 K2O5/ha; như vậy nhu cầu về phân bón sẽ là: 42 kg N/ha (lấy 105 kg trừ đi 63 kg), 9 kg P2O5/ha và 18 kg K2O/ha.

Bước 4: Xác định lượng phân cần dùng

Lượng phân cần bón được xác định theo công thức: FR=Nt – Nđ/Re, trong đó FR là lượng phân cần bón, Nt là tổng lượng dinh dưỡng cần thiết, Nđ là lượng dinh dưỡng cung cấp từ đất, Re là hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây. Chỉ số Re phụ thuộc vào giống cây trồng, đất, mùa vụ và kỹ thuật canh tác; thông thường với phân đạm chỉ số Re = 40 – 60%, với lân Re = 20 – 30%, với kali Re = 40 – 50%. Nt và Nđ được xác định ở bước 2 và 3.

Bước tiếp theo là thiết kế quy trình bón cho từng nhóm giống lúa, từng vùng, từng mùa vụ khác nhau.

Qua các kết quả nghiên cứu, theo cách tính toán như trên thì trong vụ đông xuân cần đầu tư khoảng 100 – 110 kg/ha phân đạm là vừa, vụ hè thu khoảng 70 – 90 kg/ha. Lượng phân lân là khoảng 30 – 60 kg/ha, phân kali 30 – 40 kg/ha. Có thể tăng thêm 10 kg kali mỗi vụ để duy trì hàm lượng kali trong đất ổn định .



Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More